• MSHH
    4BTN01TPT
  • UNIT
    Hộp
  • Formula

    Betahistin dihydroclorid ...............................................16 mg

    Tá dược vừa đủ..............................................................1 viên

    (Avicel, manitol, aerosil, talc, magnesi stearat, kollidon CL - M).

  • Dosage forms

    Viên nén.

  • Packing specification

    Hộp 3 vỉ x 10 viên nén.

  • PHARMACODYNAMIC

    Betahistine là thuốc trị chóng mặt do có tác dụng làm giãn cơ vòng tiền mao mạch, vì vậy có tác dụng gia tăng tuần hoàn của tai trong, cải thiện tuần hoàn não, gia tăng lưu lượng máu qua động mạch cảnh trong và động mạch đốt sống.

    Betahistine tác động lên hệ tiết histamin: Betahistine đóng cả hai vai trò như một phần đối kháng ở thụ thể histamin H1 cũng như đối kháng ở thụ thể histamin H3 ở mô thần kinh và có hoạt tính không đáng kể thụ thể H2. Betahistine làm tăng chuyển hóa và tiết histamin nhờ phong bế các thụ thể H3 tiền synap và gây cảm ứng sự điều hòa ngược của thụ thể H3.

  • PHARMACOKINETICS

    Betahistine được hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường uống. Thuốc được đào thải chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải khoảng 3,5 giờ. Thuốc được đào thải gần như hoàn toàn sau 24 giờ.

  • Driving and operating machinery

    Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

  • CAREFUL

    Thận trọng cho người bị hen suyễn, bệnh nhân loét dạ dày hoặc có tiền sử bị loét dạ dày.

    Trẻ em dưới 12 tuổi vì chưa xác định được tính an toàn khi sử dụng cho trẻ em.

  • PREGNANT AND LACTATING WOMEN

    Chưa có tài liệu đầy đủ về việc sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú. Do đó, không nên sử dụng thuốc cho các đối tượng này trừ khi thật cần thiết.

  • DRUG INTERACTIONS

    Theo lý thuyết, có sự tương tác giữa betahistin và các thuốc kháng histamin, nhưng chưa tìm thấy tài liệu về sự tương tác này.

  • UNWANTED EFFECTS

    Rối loạn tiêu hóa, nhức đầu, nổi mày đay và ngứa đã được báo cáo khi sử dụng thuốc.

    Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

  • OVERDOSE AND TREATMENT

    Biểu hiện quá liều: Triệu chứng giống các triệu chứng gây ra bởi histamin: Tăng tiết dịch, dị ứng, mày đay, hen suyễn, tiêu chảy do co thắt ruột, giãn mạch, hạ huyết áp.

    Điều trị bằng các thuốc kháng histamin H1.

  • STORAGE CONDITIONS

    Nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.

  • Expiry
    36 tháng kể từ ngày sản xuất.
  • Indication

    Điều trị chứng chóng mặt liên quan đến tiền đình.

    Hội chứng Ménière: Chóng mặt, ù tai, nôn ói, nhức đầu và đôi khi kèm theo mất thính lực.

  • Contraindicated

    Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc. U tủy thượng thận.

  • DOSAGE AND HOW TO USE

    Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên x 3 lần/ ngày. Liều có thể được điều chỉnh tùy theo mức độ bệnh. Nên uống thuốc sau bữa ăn.
    Hoặc theo chỉ dẫn của Thầy thuốc.
    Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
    Nếu cần thêm thông tin, xin hỏi ý kiến bác sĩ.
    Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ.