COUNTERPAIN 30G
Counterpain-Hop.png
Counterpain-Tuyp.png
Counterpain-Hop.png
Counterpain-Tuyp.png
COUNTERPAIN 30G
  • Label
    CTP
  • MSHH
    4CTK05
  • UNIT
    Tuýp
  • Price
    38,000
  • Formula

    Thành phần hoạt chất:
    Menthol................................................5,44 %
    Eugenol................................................1,36 %
    Methyl salicylat...................................10,20 %
    Thành phần tá dược: vừa đủ 1 tuýp.

  • Dosage forms

    Kem bôi da.

  • Packing specification

    Hộp 1 tuýp x 5 g (Hàng mẫu không bán).

  • Driving and operating machinery

    Thuốc không ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.

  • PREGNANT AND LACTATING WOMEN

    Nói chung thuốc được xem là an toàn. Nên dùng thuốc theo hướng dẫn.

  • UNWANTED EFFECTS

    Thuốc được dung nạp tốt. Có thể gặp ngứa, đỏ hoặc nổi ban da.
    Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

  • OVERDOSE AND TREATMENT

    Không có nguy cơ về quá liều. Trong trường hợp vô ý uống nhầm, làm trống dạ dày bằng cách hút dịch và rửa dạ dày. Điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ thêm.

  • STORAGE CONDITIONS

    Nơi khô, nhiệt độ không quá 300C, tránh ánh sáng.

  • Expiry
    36 tháng kể từ ngày sản xuất.
  • Warnings and notes when using

    Thuốc chỉ dùng ngoài.
    Chỉ bôi thuốc vào vùng da lành, không được bôi vào các vết thương ở da hoặc vết thương hở. Không để thuốc tiếp xúc với mắt hoặc niêm mạc.
    Không được dùng đường uống.
    Liên quan đến tá dược Natri lauryl sulfat:
    Natri lauryl sulfat có thể gây các phản ứng tại chỗ (cảm giác đau nhức, nóng rát da) hoặc làm tăng tình trạng kích ứng da gây ra bởi các sản phẩm khác khi bôi lên cùng vị trí trên cơ thể. Bệnh nhân bị suy giảm lớp chắn bảo vệ da (như trong trường hợp viêm da dị ứng) sẽ nhạy cảm hơn với các kích ứng này.

  • Drug interactions and incompatibilities

    Chưa có báo cáo về tương tác thuốc.

  • Indication

    Giảm đau trong các trường hợp: Đau cơ, đau do bệnh thấp khớp, bong gân.

  • Contraindicated

    Trẻ em < 6 tuổi, trẻ em có tiền sử động kinh hoặc co giật do sốt cao.
    Quá mẫn với các thành phần của thuốc.
    Không bôi lên vùng da bị nhiễm trùng hoặc bị tổn thương.

  • DOSAGE AND HOW TO USE

    Đường dùng: Dùng tại chỗ.
    Bôi 3 - 4 lần mỗi ngày vào các vùng bị bệnh và xoa nhẹ nhàng.
    Hoặc theo chỉ dẫn của Thầy thuốc.