Ostigold 1500
Ostigold_1500-Hop.png
Ostigold_1500-Goi.png
Ostigold_1500-Hop.png
Ostigold_1500-Goi.png
Ostigold 1500
  • MSHH
    4OTB01TPT
  • UNIT
    Hộp
  • Formula

    Glucosamin sulfat
    (dưới dạng Glucosamin sulfat.2NaCl) ............. 1500 mg
    (tương đương 1177,76 mg Glucosamin)
    Tá dược vừa đủ .....................................................1 gói

  • Dosage forms

    Thuốc cốm pha dung dịch uống.

  • Packing specification

    Hộp 24 gói x 3,95 g.

  • PHARMACODYNAMIC

    Glucosamin là một chất nội sinh, là thành phần cấu tạo của chuỗi polysaccharide của mô sụn và chất hoạt dịch glucosaminoglycans. Các thí nghiệm trên in vitro và in vivo cho thấy glucosamin kích thích sự tổng hợp các glycosaminoglycans và proteoglycans sinh lý của tế bào sụn đồng thời tổng hợp acid hyaluronic bằng các tế bào lót ở khớp. Cơ chế tác dụng của glucosamin là không rõ.

  • PHARMACOKINETICS

    Chưa tìm thấy tài liệu về dược động học của glucosamin sulfat trong cơ thể người.

  • Driving and operating machinery

    Khuyến cáo sử dụng thuốc thận trọng nếu bệnh nhân bị đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi khi sử dụng thuốc.

  • CAREFUL

    Đối với bệnh nhân suy giảm khả năng dung nạp glucose, nên theo dõi nồng độ glucose máu. Việc kiểm soát đường huyết chặt chẽ hơn có thể rất cần thiết cho bệnh nhân bị đái tháo đường khi bắt đầu điều trị.
    Đối với những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ đã biết đối với bệnh tim mạch, nên theo dõi nồng độ lipid máu, vì tăng cholesterol đã được báo cáo trong một vài trường hợp sử dụng glucosamin.
    Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân bị hen suyễn vì những bệnh nhân này có thể dễ gặp phản ứng dị ứng với thuốc và có thể làm tăng nặng các triệu chứng bệnh.
    Việc điều trị cho bệnh nhân suy gan và suy thận nên được kiểm soát chặt chẽ.

  • PREGNANT AND LACTATING WOMEN

    Thuốc chống chỉ định cho phụ nữ có thai và cho con bú.

  • DRUG INTERACTIONS

    Glucosamin có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông coumarin (ví dụ như warfarin) trong thời gian điều trị phối hợp.
    Điều trị đồng thời với glucosamin có thể làm tăng sự hấp thu và nồng độ trong huyết thanh của tetracyclin, nhưng sự tương tác lâm sàng này có lẽ là giới hạn.

  • UNWANTED EFFECTS

    Thường gặp: đau đầu, mệt mỏi, buồn nôn, đau bụng, khó tiêu, tiêu chảy hoặc táo bón.
    Ít gặp: phát ban, ngứa.
    Hiếm gặp: chóng mặt, nôn, mày đay, phù mạch.
    Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

  • OVERDOSE AND TREATMENT

    Chưa gặp trường hợp quá liều do cố ý hoặc vô tình.
    Nếu xảy ra quá liều, các dấu hiệu và triệu chứng gồm đau đầu, chóng mặt, mất phương hướng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc táo bón.
    Cách xử trí: nên ngưng sử dụng glucosamin, điều trị triệu chứng và áp dụng các biện pháp hỗ trợ nếu cần thiết.

  • STORAGE CONDITIONS

    Nơi khô, nhiệt độ không quá 300C, tránh ánh sáng.

  • Expiry
    36 tháng kể từ ngày sản xuất.
  • Indication

    Giảm triệu chứng của thoái hóa khớp gối nhẹ và trung bình.

  • Contraindicated

    Phụ nữ có thai, phụ nữ cho con bú, trẻ em, trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi do chưa có số liệu về độ an toàn và hiệu quả điều trị.

  • DOSAGE AND HOW TO USE

    Hòa tan thuốc với lượng nước vừa đủ (khoảng 15 - 20 ml nước cho 1 gói). Thuốc có thể được sử dụng trước hoặc sau bữa ăn.
    Dùng cho người trên 18 tuổi: 1 gói x 1 lần/ ngày. Có thể dùng đơn độc glucosamin sulfat hoặc phối hợp với thuốc khác như chondroitin 1200 mg/ ngày. Thời gian dùng thuốc tùy theo cá thể, ít nhất dùng liên tục trong 2 đến 3 tháng để đảm bảo hiệu quả điều trị.