NattoEnzym DHA EPA
NattoEnzym_DHA_EPA-Hop_Vi.png
NattoEnzym_DHA_EPA-Vi_truoc.png
NattoEnzym_DHA_EPA-Vi_sau.png
NattoEnzym_DHA_EPA-Hop_Vi.png
NattoEnzym_DHA_EPA-Vi_truoc.png
NattoEnzym_DHA_EPA-Vi_sau.png
NattoEnzym DHA EPA
  • MSHH
    4NTC18
  • UNIT
    Hộp
  • Formula

    Nattokinase Nhật Bản
    Dầu cá Châu u
    Hàm lượng trong 1 viên
    Nattokinase 40 mg (tương đương 1000 FU)
    Dầu cá dạng bột ................................100 mg
    (chứa 7 mg DHA và 1,4 mg EPA)
    Quercetin dihydrat ......................... 4,48 mg
    (tương đương quercetin 4 mg)
    Phụ liệu: Chất độn (microcrystallin cellulose), chất làm trơn (magnesi stearat, colloidal silicon dioxyd), natri starch glycolat, vỏ nang (gelatin).

  • Packing specification

    Hộp 6,72 g (Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng)
    Hộp 20,17 g (Hộp 1 chai x 60 viên nang cứng)

  • STORAGE CONDITIONS

    Nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.

  • Uses of drug

    Hỗ trợ làm tan cục máu đông, giúp giảm nguy cơ tắc mạch, đột quỵ do huyết khối.

  • Target audience

    Người lớn có nguy cơ đột quỵ do huyết khối, tắc mạch.

  • Expiry
    24 tháng kể từ ngày sản xuất. Ngày sản xuất và hạn sử dụng xem trên nhãn sản phẩm.
    No data
  • DOSAGE AND HOW TO USE

    Ngày uống 2 lần: sáng 1 viên, tối 1 viên.
    Nên uống trước bữa ăn 30 phút hoặc sau khi ăn 1 giờ.