• MSHH
    4HZF03TPT
  • Đơn vị tính
    Hộp
  • Công thức

    Linagliptin .......................5 mg

  • Dạng bào chế

    Viên nén bao phim.

  • Quy cách đóng gói

    Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim.

  • Dược lực học

    Mã ATC: A10BH05.

    Cơ chế tác dụng
    Linagliptin là một chất ức chế enzym DPP-4 (Dipeptidyl peptidase 4, EC 3.4.14.5), một enzym tham gia vào quá trình bất hoạt hormon incretin GLP-1 và GIP (peptid-1 giống glucagon). Cả hai hormon incretin liên quan đến sự điều tiết sinh lý cho cân bằng glucose. Linagliptin gắn kết rất hiệu quả với DPP-4 và có thể tách rời được nhờ đó làm tăng nồng độ incretin hoạt tính ổn định và kéo dài. Linagliptin tăng bài tiết insulin phụ thuộc vào glucose và làm giảm bài tiết glucagon do đó nhìn chung cải thiện cân bằng glucose.

    Hiệu quả và an toàn lâm sàng

    Dùng thuốc linagliptin một lần mỗi ngày có những cải thiện đáng kể về mặt lâm sàng trong kiểm soát đường huyết, không có thay đổi liên quan đến lâm sàng về trọng lượng cơ thể. Việc giảm glycosylated hemoglobin A1c (HbA1c) là tương tự nhau giữa các nhóm nhỏ khác nhau bao gồm giới tính, tuổi tác, suy thận và chỉ số khối cơ thể (BMI).

  • Dược động học

    Sau khi dùng đường uống 5 mg ở người tình nguyện khỏe mạnh hoặc bệnh nhân, linagliptin được hấp thu nhanh với nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax trung vị) xuất hiện 1,5 giờ sau khi dùng.

    Hấp thu
    Sinh khả dụng tuyệt đối của linagliptin xấp xỉ khoảng 30%. Uống linagliptin cùng với bữa ăn giàu chất béo làm kéo dài thời gian để đạt Cmax thêm 2 giờ và giảm 15% Cmax nhưng không thấy ảnh hưởng đến AUC 0 - 72h. Không có tác dụng lâm sàng nào liên quan đến thay đổi Cmax và Tmax; do đó linagliptin có thể được dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.

    Phân bố
    Thể tích phân bố trung bình ở trạng thái ổn định sau khi dùng đơn liều 5 mg đường tĩnh mạch của linagliptin ở người khỏe mạnh vào khoảng 1.110 lít, cho thấy linagliptin được phân bố rộng rãi tới các mô. Liên kết protein huyết tương của linagliptin phụ thuộc vào nồng độ, giảm từ khoảng 99% ở nồng độ 1nmol/L đến 75 - 89% ở nồng độ ≥ 30 nmol/L, phản ảnh sự bão hòa liên kết với DPP-4 khi tăng nồng độ linagliptin.
    Chuyển hóa
    Chuyển hóa đóng vai trò thứ yếu trong quá trình thải trừ của linagliptin. Một chất chuyển hóa chính với nồng độ tương đối là 13,3% liều linagliptin ở trạng thái ổn định được phát hiện là chất không có hoạt tính dược lý và do vậy không đóng góp vào hoạt tính ức chế DPP-4 huyết tương của linagliptin.
    Thải trừ
    Sau khi cho người khỏe mạnh dùng đường uống [14C] linagliptin, khoảng 85% liều sử dụng có hoạt tính phóng xạ được thải trừ theo phân (80%) hoặc nước tiểu (5%) trong vòng 4 ngày uống thuốc. Thanh thải qua thận ở trạng thái ổn định vào khoảng 70 mL/phút.
    Các đối tượng đặc biệt
    Suy thận
    Ở trạng thái ổn định, nồng độ linagliptin ở những bệnh nhân suy thận nhẹ tương đương với người khỏe mạnh. Trong trường hợp suy thận trung bình, có sự gia tăng vừa phải nồng độ lên khoảng 1,7 lần so với nhóm chứng. Nồng độ ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2 bị suy thận nặng tăng khoảng 1,4 lần so với bệnh nhân đái tháo đường týp 2 có chức năng thận bình thường. Dự đoán AUC linagliptin ở trạng thái ổn định ở những bệnh nhân mắc bệnh thận giai đoạn cuối ESRD cho thấy nồng độ tiếp xúc tương tự như những bệnh nhân suy thận vừa hoặc nặng. Thêm vào đó, linagliptin ít có khả năng được loại bỏ tới mức độ đáng kể qua điều trị lọc máu hoặc thẩm phân phúc mạc. Do đó, không cần thiết phải chỉnh liều linagliptin ở những bệnh nhân bị suy thận.
    Suy gan
    Không cần thiết phải chỉnh liều linagliptin cho những bệnh nhân suy gan nhẹ, trung bình hoặc nặng.

    Chỉ số khối cơ thể (BMI)
    Không cần thiết phải chỉnh liều dựa vào BMI.

    Giới tính
    Không cần thiết phải chỉnh liều dựa vào giới tính.
    Người cao tuổi
    Không cần thiết phải chỉnh liều dựa vào tuổi.

    Trẻ em
    Một nghiên cứu ở giai đoạn 2 ở trẻ em đã kiểm tra dược động học và dược lực học của 1 mg và 5 mg linagliptin ở trẻ em và thanh thiếu niên ≥ 10 đến < 18 tuổi với đái tháo đường týp 2. Các phản ứng dược động học và dược lực học quan sát được phù hợp với những phản ứng tìm thấy ở những người trưởng thành.

    Chủng tộc

    Không cần thiết phải chỉnh liều dựa vào yếu tố chủng tộc.

  • Lái xe và vận hành máy móc

    Linagliptin không có hoặc có ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc. Tuy nhiên, bệnh nhân nên được cảnh báo về nguy cơ hạ đường huyết, đặc biệt là khi kết hợp với sulphonylurea và/ hoặc insulin.

  • Phụ nữ có thai và cho con bú

    Phụ nữ có thai
    Việc sử dụng linagliptin chưa được nghiên cứu ở phụ nữ mang thai. Để thận trọng, nên tránh sử dụng linagliptin trong thai kỳ.
    Phụ nữ cho con bú
    Dữ liệu sẵn có về dược động học trên động vật cho thấy có sự bài tiết của linagliptin/chất chuyển hóa trong sữa.

    Khả năng sinh sản

    Không có các nghiên cứu trên khả năng sinh sản ở người được tiến hành với linagliptin. Các nghiên cứu trên động vật không chỉ ra tác động có hại trực tiếp hoặc gián tiếp liên quan đến khả năng sinh sản.

  • Tác dụng không mong muốn

    Trong phân tích tổng hợp của các nghiên cứu lâm sàng có đối chứng với giả dược, nhìn chung tỷ lệ bị tác dụng ngoại ý ở những bệnh nhân được điều trị với giả dược là tương tự khi dùng linagliptin 5 mg (63,4% so với 59,1%). Ngừng điều trị do tác dụng ngoại ý được quan sát cao hơn ở nhóm bệnh nhân dùng giả dược so với nhóm dùng linagliptin 5 mg (4,3% so với 3,4%).

    Phản ứng bất lợi được báo cáo thường xuyên nhất là hạ đường huyết được quan sát khi kết hợp ba loại, linagliptin phối hợp metformin và với sulphonylurea với tỷ lệ 14,8% so với 7,6% ở nhóm giả dược.

    Liệt kê các tác dụng không mong muốn:
    Các tác dụng ngoại ý được liệt kê theo tần suất tuyệt đối. Các tần suất được xác định rất thường gặp (≥ 1/ 10), thường gặp (≥ 1/ 100 đến < 1/ 10), không thường gặp (≥ 1/ 1000 đến < 1/ 100), hiếm gặp (≥ 1/ 10000 đến < 1/ 1000), hoặc rất hiếm gặp (< 1/ 10000) và không rõ (không thể ước tính từ các dữ liệu sẵn có).

    Các phản ứng có hại được báo cáo ở những bệnh nhân dùng linagliptin 5 mg mỗi ngày dưới dạng đơn trị liệu hoặc là liệu pháp bổ sung trong thử nghiệm lâm sàng và từ kinh nghiệm sau tiếp thị

    Nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng

    Không thường gặp: Viêm mũi họng.

    Rối loạn hệ miễn dịch

    Không thường gặp: Quá mẫn (ví dụ phản ứng quá mức của phế quản).

    Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng

    Rất thường gặp: Hạ đường huyết.

    Rối loạn hô hấp, ngực và trung thất

    Không thường gặp: Ho.

    Rối loạn tiêu hóa

    Hiếm gặp: Viêm tụy.

    Không thường gặp: Táo bón.

    Rối loạn da và mô dưới da

    Hiếm gặp: Phù mạch, mày đay, bọng nước Bullous pemphigoid.

    Không thường gặp: Phát ban.

    Xét nghiệm

    Không thường gặp: Tăng amylase.

    Thường gặp: Tăng lipase.

  • Quá liều và cách xử trí

    Triệu chứng quá liều

    Trong các nghiên cứu lâm sàng có đối chứng trên người khỏe mạnh, liều đơn lên tới 600 mg linagliptin (tương đương với 120 lần liều khuyến cáo) được dung nạp tốt. Không có kinh nghiệm khi dùng liều cao hơn 600 mg ở người.

    Cách xử trí

    Trong các trường hợp quá liều, nên tiến hành các biện pháp điều trị hỗ trợ thông thường, ví dụ như loại bỏ thuốc chưa hấp thu từ dạ dày ruột; theo dõi lâm sàng và áp dụng các biện pháp điều trị nếu cần.

  • Điều kiện bảo quản

    Nơi khô, nhiệt độ không quá 30℃, tránh ánh sáng.
    TIÊU CHUẨN: TCCS.

  • Hạn sử dụng
    24 tháng kể từ ngày sản xuất.
  • Cảnh báo và lưu ý khi sử dụng

    Tổng quát
    Không nên sử dụng Linagliptin ở những bệnh nhân đái tháo đường týp 1 hoặc bệnh nhân đái tháo đường toan ceton (ketoacidosis).
    Hạ đường huyết

    Linagliptin đơn trị liệu cho thấy tỷ lệ hạ đường huyết tương đương với giả dược.
    Trong các thử nghiệm lâm sàng dùng linagliptin như là một phần của điều trị kết hợp với các thuốc không gây hạ đường huyết (metformin), tỷ lệ hạ đường huyết được báo cáo với linagliptin là tương đương với giả dược.

    Cần thận trọng khi sử dụng linagliptin kết hợp với sulphonylurea và/hoặc insulin. Có thể cân nhắc giảm liều sulphonylurea hoặc insulin.

    Viêm tụy cấp

    Sử dụng thuốc ức chế DPP-4 có liên quan đến nguy cơ tiến triển viêm tụy cấp. Viêm tụy cấp đã được quan sát thấy ở những bệnh nhân dùng linagliptin. Trong một nghiên cứu về an toàn tim mạch và thận (CARMELINA) với thời gian quan sát trung bình là 2,2 năm, viêm tụy cấp đã được báo cáo ở 0,3% bệnh nhân được điều trị bằng linagliptin và 0,1% bệnh nhân được điều trị bằng giả dược.

    Bọng nước pemphigoid

    Trong nghiên cứu CARMELINA, bọng nước pemphigoid được báo cáo ở 0,2% bệnh nhân đang điều trị bằng linagliptin và không có bệnh nhân dùng giả dược. Nếu nghi ngờ có bọng nước pemphigoid, cần dừng việc dùng thuốc.

    Liên quan đến tá dược

    Thuốc này chứa ít hơn 1 mmol natri (23 mg) mỗi viên, có nghĩa là “không có natri”.

  • Tương tác và tương kỵ thuốc

    Đánh giá tương tác thuốc trên in vitro
    Linagliptin là chất cạnh tranh yếu và là chất ức chế CYP3A4 yếu đến trung bình, nhưng không ức chế các CYP isozym khác. Thuốc không phải là chất gây cảm ứng với các CYP isozym.
    Đánh giá tương tác thuốc trên in vivo

    Ảnh hưởng của các thuốc khác lên linagliptin

    Nguy cơ có các tương tác ý nghĩa trên lâm sàng do việc sử dụng thuốc đồng thời là thấp.

    Rifampicin: sử dụng đồng thời 5 mg linagliptin với rifampicin, một chất cảm ứng mạnh đối với P-glycoprotein và CYP3A4, dẫn đến giảm 39,6% và 43,8% AUC và Cmax ở trạng thái ổn định của linagliptin và giảm khoảng 30% sự ức chế DPP-4 ở nồng độ đáy.

    Ritonavir: Dùng đồng thời một liều đơn đường uống 5 mg linagliptin và đa liều 200 mg đường uống ritonavir, một chất ức chế mạnh P-glycoprotein và CYP3A4, gây tăng AUC và Cmax của linagliptin tương ứng lên 2 lần và 3 lần.

    Metformin không làm thay đổi có ý nghĩa lâm sàng dược động học của linagliptin ở những người tình nguyện khỏe mạnh.

    Sulphonylurea: Dược động học ở trạng thái ổn định khi dùng liều 5 mg linagliptin không bị thay đổi khi sử dụng đồng thời với một liều đơn 1,75 mg glibenclamid (glyburid)

    Ảnh hưởng của linagliptin trên các sản phẩm thuốc khác

    Trong các nghiên cứu lâm sàng, linagliptin không có ảnh hưởng đáng kể về mặt lâm sàng đến dược động học của metformin, glyburid, simvastatin, warfarin, digoxin hoặc các thuốc tránh thai đường uống, điều này cung cấp bằng chứng in vivo cho thấy xu hướng ít gây tương tác thuốc với các cơ chất của CYP3A4, CYP2C9, CYP2C8, P-glycoprotein và chất vận chuyển cation hữu cơ (OCT).

  • Chỉ định

    Linagliptin được chỉ định điều trị đái tháo đường týp 2 (T2DM) ở bệnh nhân trưởng thành để cải thiện kiểm soát đường huyết:

    Đơn trị liệu: Khi bệnh nhân không phù hợp điều trị với metformin do không dung nạp hoặc có chống chỉ định do suy thận.

    Trị liệu phối hợp: Phối hợp với những thuốc khác để điều trị cho bệnh nhân đái tháo đường, bao gồm cả insulin, khi những thuốc này không kiểm soát tốt đường huyết.

  • Chống chỉ định

    Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.

  • Liều dùng và cách dùng

    Liều linagliptin là 5 mg một lần mỗi ngày. Khi linagliptin phối hợp với metformin, nên duy trì liều metformin và dùng đồng thời với linagliptin.

    Khi phối hợp linagliptin với một sulphonylurea hoặc với insulin, có thể cân nhắc dùng liều sulphonylurea hoặc insulin thấp hơn để giảm nguy cơ hạ đường huyết.
    Đối tượng đặc biệt

    Suy thận: Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.

    Suy gan: Các nghiên cứu dược động học cho thấy không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan nhưng kinh nghiệm lâm sàng ở những bệnh nhân này còn thiếu.
    Người cao tuổi: Không cần thiết phải chỉnh liều.
    Trẻ em và thanh thiếu niên: Sự an toàn và hiệu quả của linagliptin ở trẻ em và thanh thiếu niên chưa được thiết lập. Dữ liệu không có sẵn.
    Cách dùng

    Có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn ở bất kỳ thời điểm nào trong ngày.

    Nếu một liều thuốc bị quên, cần uống lại ngay khi bệnh nhân nhớ. Không dùng liều gấp đôi trong cùng một ngày.

    Hoặc theo chỉ dẫn của Thầy thuốc.