• Đơn vị tính
    Hộp
  • Công thức

    Chymotrypsin ................................... 21 microkatal.
    (Tương đương 4200 USP unit)
    Tá dược vừa đủ ............................................ 1 viên

  • Dạng bào chế

    Viên nén.

  • Quy cách đóng gói

    Hộp 2 vỉ x 10 viên.

  • Dược lực học

    Chymotrypsin là enzym thủy phân protein có tác dụng xúc tác chọn lọc đối với các liên kết peptid ở liền kề các acid amin có nhân thơm. Thuốc được sử dụng nhằm giảm viêm và phù mô mềm do áp xe và loét, hoặc do chấn thương và giúp làm lỏng các dịch tiết đường hô hấp trên ở người bệnh hen, viêm phế quản, các bệnh phổi và viêm xoang.

  • Dược động học

    Chưa tìm thấy tài liệu.

  • Lái xe và vận hành máy móc

    Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

  • Phụ nữ có thai và cho con bú

    Không nên sử dụng chymotrypsin cho phụ nữ có thai và cho con bú.

  • Tương tác thuốc

    Chumotrypsin thường được phối hợp với các thuốc dạng men khác để gia tăng hiệu quả.
    Không nên sử dụng chymotrypsin với acetylcystein.
    Không nên phối hợp chymotrypsin với thuốc kháng đông vì làm gia tăng hiệu lực của chúng.

  • Tác dụng không mong muốn

    Thường gặp nhất là tăng nhất thời nhãn áp. Dùng trong nhãn khoa, có thể gặp phù giác mạc, viêm nhẹ màng bồ đào.
    Chymotrypsin có tính kháng nguyên, đôi khi có các phản ứng dị ứng khi dùng liều cao.
    Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

  • Quá liều và cách xử trí

    Chưa tìm thấy tài liệu.

  • Điều kiện bảo quản

    Nơi khô, nhiệt độ dưới 300C, tránh ánh sáng và ẩm.

  • Hạn sử dụng
    24 tháng kể từ ngày sản xuất.
  • Cảnh báo và lưu ý khi sử dụng

    Không khuyến cáo dùng chymotrypsin trong phẫu thuật đục nhân mắt ở người bệnh dưới 20 tuổi.
    Không dùng chymotrypsin cho người bệnh tăng áp suất dịch kính và có vết thương hở hoặc người bệnh đục nhân mắt bẩm sinh.

  • Chỉ định

    Điều trị phù nề sau chấn thương, phẫu thuật, bỏng.

  • Chống chỉ định

    Mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
    Không sử dụng ở bệnh nhân có nguy cơ giảm alpha – 1 antitrypsine như: bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, khí phế thủng, hội chứng thận hư…

  • Liều dùng và cách dùng

    Người lớn: Ngậm dưới lưỡi. Mỗi lần 1 - 2 viên, ngày 3 - 4 lần.
    Hoặc theo chỉ dẫn của Thầy thuốc.
    Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
    Nếu cần thêm thông tin, xin hỏi ý kiến bác sĩ.
    Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ.